Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1933

Năm 1933
ĐN N TN 2
3 8 1 Quý Dậu
Đ 2 4 6 T 7
ĐB 7 9 5 TB Tiệm
B
Tam Sát Đông
Tháng 2
ĐN N TN 7
7 3 5 Giáp Dần
Đ 6 8 1 T 9
ĐB 2 4 9 TB Ký Tế
B
Tam Sát Bắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1933
Tháng 2
1 7/1 Thứ Tư
1 Mậu Tuất 6 Khiêm
TS: Bắc
NH: TN
2 8/1 Thứ Năm
2 Kỷ Hợi 2 Quán
TS: Tây
NH: Bắc
3 9/1 Thứ Sáu
2 Canh Tý 9 Ích
TS: Nam
NH: Nam
4 10/1 Lập Xuân Thứ Bảy
1 Tân Sửu 3 M.Di
TS: Đông
NH: ĐB
5 11/1 Chủ Nhật
9 Nhâm Dần 7 Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
6 12/1 Thứ Hai
8 Quý Mão 7 Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
7 13/1 Thứ Ba
3 Giáp Thìn 2 Khuê
TS: Nam
NH: TC
8 14/1 Thứ Tư
7 Ất Tị 3 Nhu
TS: Đông
NH: ĐN
9 15/1 Thứ Năm
4 Bính Ngọ 3 Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
10 16/1 Thứ Sáu
6 Đinh Mùi 7 Cổ
TS: Tây
NH: TN
11 17/1 Thứ Bảy
2 Mậu Thân 6 Hoán
TS: Nam
NH: Bắc
12 18/1 Chủ Nhật
3 Kỷ Dậu 8 Lữ
TS: Đông
NH: Nam
13 19/1 Thứ Hai
9 Canh Tuất 9 Bỉ
TS: Bắc
NH: ĐB
14 20/1 Thứ Ba
7 Tân Hợi 7 Tỷ
TS: Tây
NH: Tây
15 21/1 Thứ Tư
8 Nhâm Tý 1 Chấn
TS: Nam
NH: TB
16 22/1 Thứ Năm
6 Quý Sửu 8
TS: Đông
NH: TC
17 23/1 Thứ Sáu
7 Giáp Dần 9 Ký Tế
TS: Bắc
NH: ĐN
18 24/1 Thứ Bảy
1 Ất Mão 4 Lâm
TS: Tây
NH: Đông
19 25/1 Vũ Thủy Chủ Nhật
4 Bính Thìn 1 Đoài
TS: Nam
NH: TC
20 26/1 Thứ Hai
2 Đinh Tị 8 T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
21 27/1 Thứ Ba
3 Mậu Ngọ 4 Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
22 28/1 Thứ Tư
1 Kỷ Mùi 2 Thăng
TS: Tây
NH: TN
23 29/1 Thứ Năm
6 Canh Thân 2 Mông
TS: Nam
NH: Bắc
24 1/2 Thứ Sáu
8 Tân Dậu 3 T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
25 2/2 Thứ Bảy
4 Nhâm Tuất 4 Tụy
TS: Bắc
NH: ĐB
26 3/2 Chủ Nhật
6 Quý Hợi 6 Bác
TS: Tây
NH: Tây
27 4/2 Thứ Hai
1 Giáp Tý 1 Khôn
TS: Nam
NH: Đông
28 5/2 Thứ Ba
3 Ất Sửu 6 P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalo chat facebook