Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1985

Năm 1985
ĐNNTN3
513 Ất Sửu
Đ468T6
ĐB927TBP.Hạp
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN8
492 Mậu Dần
Đ357T6
ĐB816TBPhong
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 1985
Tháng 2
1 12/1Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
2 13/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
3 14/1Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Nam
4 15/1Lập XuânThứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
5 16/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
6 17/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
7 18/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
8 19/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
9 20/1Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
10 21/1Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
11 22/1Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
12 23/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
13 24/1Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
14 25/1Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
15 26/1Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
16 27/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
17 28/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
18 29/1Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
19 30/1Vũ ThủyThứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
20 1/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐN
21 2/2Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
22 3/2Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
23 4/2Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
24 5/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
25 6/2Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
26 7/2Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
27 8/2Thứ Tư
TS: Đông
NH: TB
28 9/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook