Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1985

Năm 1985
ĐNNTN3
513 Ất Sửu
Đ468T6
ĐB927TBP.Hạp
B
Tam SátĐông
Tháng 4
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 1985
Tháng 4
1 12/2Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
2 13/2Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
3 14/2Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐN
4 15/2Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
5 16/2Thanh MinhThứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
6 17/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
7 18/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Nam
8 19/2Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
9 20/2Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
10 21/2Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
11 22/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: TC
12 23/2Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
13 24/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
14 25/2Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
15 26/2Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
16 27/2Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
17 28/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
18 29/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Tây
19 30/2Thứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
20 1/3Cốc VũThứ Bảy
9 Kỷ Sửu2 V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
21 2/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
22 3/3Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
23 4/3Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
24 5/3Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
25 6/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
26 7/3Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
27 8/3Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Bắc
28 9/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
29 10/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
30 11/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook