Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1995ĐN | | N | | TN | 3 |
4 | 9 | 2 | Ất Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 3 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 1995
Tháng 10
1
8/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
2
9/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
3
10/8Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
4
11/8Thứ TưTS: Nam
NH: TN
5
12/8Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
6
13/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
7
14/8Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
8
15/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
9
16/8Hàn LộThứ HaiTS: Đông
NH: Tây
10
17/8Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
11
18/8Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
12
19/8Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
13
20/8Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
14
21/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
15
22/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
16
23/8Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
17
24/8Thứ BaTS: Đông
NH: TB
18
25/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
19
26/8Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB
20
27/8Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
21
28/8Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
22
29/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
23
30/8Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
24
1/9Sương GiángThứ BaTS: Nam
NH: Bắc
25
2/9Thứ TưTS: Đông
NH: TN
26
3/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
27
4/9Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
28
5/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
29
6/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
30
7/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
31
8/9Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB