Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 1995

Năm 1995
ĐNNTN3
492 Ất Hợi
Đ357T3
ĐB816TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN8
168 Đinh Hợi
Đ924T8
ĐB573TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1995
Tháng 11
1 9/9Thứ Tư
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
2 10/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: Bắc
3 11/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
4 12/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
5 13/9Chủ Nhật
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
6 14/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: TC
7 15/9Thứ Ba
9 Nhâm Dần 7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
8 16/9Lập ĐôngThứ Tư
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
9 17/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
10 18/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Nam
11 19/9Thứ Bảy
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
12 20/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TN
13 21/9Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
14 22/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐN
15 23/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
16 24/9Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
17 25/9Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
18 26/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
19 27/9Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
20 28/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
21 29/9Thứ Ba
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
22 1/10Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
23 2/10Tiểu TuyếtThứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
24 3/10Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
25 4/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
26 5/10Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
27 6/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
28 7/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
29 8/10Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
30 9/10Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook