Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1995ĐN | | N | | TN | 3 |
4 | 9 | 2 | Ất Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 3 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 1995
Tháng 11
1
9/9Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
2
10/9Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
3
11/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
4
12/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
5
13/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
6
14/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
7
15/9Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
8
16/9Lập ĐôngThứ TưTS: Tây
NH: Tây
9
17/9Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
10
18/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
11
19/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
12
20/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
13
21/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
14
22/9Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
15
23/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
16
24/9Thứ NămTS: Tây
NH: TB
17
25/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
18
26/9Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
19
27/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
20
28/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
21
29/9Thứ BaTS: Nam
NH: TN
22
1/10Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
23
2/10Tiểu TuyếtThứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
24
3/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
25
4/10Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
26
5/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
27
6/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
28
7/10Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
29
8/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
30
9/10Thứ NămTS: Đông
NH: TC