Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 1996ĐN | | N | | TN | 6 |
3 | 8 | 1 | Bính Tý |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 1996
Tháng 6
1
16/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
2
17/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
3
18/4Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
4
19/4Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
5
20/4Mang ChủngThứ TưTS: Đông
NH: TB
6
21/4Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
7
22/4Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
8
23/4Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
9
24/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
10
25/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
11
26/4Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
12
27/4Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
13
28/4Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
14
29/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
15
30/4Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
16
1/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
17
2/5Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
18
3/5Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
19
4/5Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
20
5/5Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
21
6/5Hạ ChíThứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
22
7/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
23
8/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
24
9/5Thứ HaiTS: Nam
NH: TN
25
10/5Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
26
11/5Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
27
12/5Thứ NămTS: Tây
NH: TC
28
13/5Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
29
14/5Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
30
15/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB