Năm 2018| ĐN | | N | | TN | 1 |
| 8 | 4 | 6 | Mậu Tuất |
| Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
| ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
| Tam Sát | Bắc |
Tháng 6| ĐN | | N | | TN | 3 |
| 9 | 5 | 7 | Mậu Ngọ |
| Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 |
| ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Đỉnh |
| B | | ‹ | › |
| Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2018
Tháng 6
1
18/4Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
2
19/4Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
3
20/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
4
21/4Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
5
22/4Thứ BaTS: Nam
NH: TN
6
23/4Mang ChủngThứ TưTS: Đông
NH: Bắc
7
24/4Thứ NămTS: Bắc
NH: Nam
8
25/4Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
9
26/4Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
10
27/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
11
28/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
12
29/4Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
13
30/4Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
14
1/5Thứ NămTS: Đông
NH: TN
15
2/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: Bắc
16
3/5Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
17
4/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
18
5/5Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
19
6/5Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
20
7/5Thứ TưTS: Tây
NH: TC
21
8/5Hạ ChíThứ NămTS: Nam
NH: Đông
22
9/5Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
23
10/5Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
24
11/5Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
25
12/5Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
26
13/5Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
27
14/5Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
28
15/5Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
29
16/5Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
30
17/5Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông