Năm 2018| ĐN | | N | | TN | 1 |
| 8 | 4 | 6 | Mậu Tuất |
| Đ | 7 | 9 | 2 | T | 6 |
| ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
| Tam Sát | Bắc |
Tháng 9| ĐN | | N | | TN | 8 |
| 6 | 2 | 4 | Tân Dậu |
| Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
| ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | T.Quá |
| B | | ‹ | › |
| Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2018
Tháng 9
1
22/7Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
2
23/7Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
3
24/7Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
4
25/7Thứ BaTS: Tây
NH: TB
5
26/7Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
6
27/7Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
7
28/7Bạch LộThứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
8
29/7Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
9
30/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
10
1/8Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
11
2/8Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
12
3/8Thứ TưTS: Tây
NH: TC
13
4/8Thứ NămTS: Nam
NH: TB
14
5/8Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
15
6/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
16
7/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
17
8/8Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
18
9/8Thứ BaTS: Đông
NH: TN
19
10/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
20
11/8Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
21
12/8Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
22
13/8Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
23
14/8Thu PhânChủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
24
15/8Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
25
16/8Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
26
17/8Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc
27
18/8Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
28
19/8Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
29
20/8Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
30
21/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB