Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2031ĐN | | N | | TN | 7 |
4 | 9 | 2 | Tân Hợi |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 7 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
2 | 7 | 9 | Mậu Tuất |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2031
Tháng 10
1
15/8Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
2
16/8Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
3
17/8Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
4
18/8Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
5
19/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
6
20/8Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
7
21/8Thứ BaTS: Nam
NH: TC
8
22/8Hàn LộThứ TưTS: Đông
NH: TB
9
23/8Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
10
24/8Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
11
25/8Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
12
26/8Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
13
27/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
14
28/8Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
15
29/8Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
16
1/9Thứ NămTS: Đông
NH: TC
17
2/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
18
3/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
19
4/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
20
5/9Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
21
6/9Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
22
7/9Thứ TưTS: Tây
NH: TN
23
8/9Sương GiángThứ NămTS: Nam
NH: Đông
24
9/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
25
10/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
26
11/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
27
12/9Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
28
13/9Thứ BaTS: Đông
NH: TC
29
14/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
30
15/9Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
31
16/9Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB