Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 7 |
7 | 3 | 5 | Tân Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2047
Tháng 11
1
14/9Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
2
15/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
3
16/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
4
17/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
5
18/9Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
6
19/9Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
7
20/9Lập ĐôngThứ NămTS: Tây
NH: TB
8
21/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
9
22/9Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
10
23/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
11
24/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
12
25/9Thứ BaTS: Nam
NH: TN
13
26/9Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
14
27/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
15
28/9Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
16
29/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
17
1/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
18
2/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
19
3/10Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
20
4/10Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
21
5/10Thứ NămTS: Đông
NH: TN
22
6/10Tiểu TuyếtThứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
23
7/10Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
24
8/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
25
9/10Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
26
10/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
27
11/10Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
28
12/10Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
29
13/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
30
14/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN