Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2055

Năm 2055
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN8
168 Đinh Hợi
Đ924T8
ĐB573TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2055
Tháng 11
1 13/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
2 14/9Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
3 15/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
4 16/9Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
5 17/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
6 18/9Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
7 19/9Lập ĐôngChủ Nhật
2 Đinh Tị 8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
8 20/9Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
9 21/9Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
10 22/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
11 23/9Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
12 24/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
13 25/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
14 26/9Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
15 27/9Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
16 28/9Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
17 29/9Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
18 30/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
19 1/10Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
20 2/10Thứ Bảy
8 Canh Ngọ 9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
21 3/10Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
22 4/10Tiểu TuyếtThứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
23 5/10Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
24 6/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
25 7/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
26 8/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Tây
27 9/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
28 10/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
29 11/10Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
30 12/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook