Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2055

Năm 2055
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 12
ĐNNTN7
957 Mậu Tý
Đ813T4
ĐB462TBTruân
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2055
Tháng 12
1 13/10Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
2 14/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐN
3 15/10Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
4 16/10Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
5 17/10Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
6 18/10Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
7 19/10Đại TuyếtThứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
8 20/10Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
9 21/10Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
10 22/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Đông
11 23/10Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
12 24/10Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
13 25/10Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
14 26/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
15 27/10Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
16 28/10Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
17 29/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: Bắc
18 1/11Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
19 2/11Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
20 3/11Thứ Hai
2 Canh Tý 9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
21 4/11Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
22 5/11Đông ChíThứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Tây
23 6/11Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: TB
24 7/11Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
25 8/11Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐN
26 9/11Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Đông
27 10/11Thứ Hai
TS: Tây
NH: TN
28 11/11Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
29 12/11Thứ Tư
TS: Đông
NH: Nam
30 13/11Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
31 14/11Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook