Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2055ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Ất Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 3 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 12ĐN | | N | | TN | 7 |
9 | 5 | 7 | Mậu Tý |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Truân |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 12 - 2055
Tháng 12
1
13/10Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
2
14/10Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
3
15/10Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
4
16/10Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
5
17/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
6
18/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
7
19/10Đại TuyếtThứ BaTS: Tây
NH: Nam
8
20/10Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
9
21/10Thứ NămTS: Đông
NH: TN
10
22/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
11
23/10Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
12
24/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
13
25/10Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
14
26/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
15
27/10Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
16
28/10Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
17
29/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
18
1/11Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
19
2/11Chủ NhậtTS: Tây
NH: Đông
20
3/11Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
21
4/11Thứ BaTS: Đông
NH: TC
22
5/11Đông ChíThứ TưTS: Bắc
NH: Tây
23
6/11Thứ NămTS: Tây
NH: TB
24
7/11Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
25
8/11Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
26
9/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
27
10/11Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
28
11/11Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
29
12/11Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
30
13/11Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
31
14/11Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây