Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2055

Năm 2055
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 2
ĐNNTN8
168 Mậu Dần
Đ924T6
ĐB573TBPhong
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2055
Tháng 2
1 5/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐN
2 6/1Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
3 7/1Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
4 8/1Lập XuânThứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
5 9/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Nam
6 10/1Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
7 11/1Chủ Nhật
3 Giáp Thân 9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
8 12/1Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
9 13/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
10 14/1Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
11 15/1Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
12 16/1Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
13 17/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Bắc
14 18/1Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
15 19/1Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
16 20/1Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
17 21/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TB
18 22/1Vũ ThủyThứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
19 23/1Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
20 24/1Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TB
21 25/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
22 26/1Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
23 27/1Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
24 28/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
25 29/1Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
26 1/2Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
27 2/2Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
28 3/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Tây
 0932.60.1616
chat zalochat facebook