Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2055

Năm 2055
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 5
ĐNNTN3
735 Tân Tị
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Hữu
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2055
Tháng 5
1 5/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐB
2 6/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
3 7/4Thứ Hai
TS: Đông
NH: TB
4 8/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
5 9/4Lập HạThứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
6 10/4Thứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
7 11/4Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
8 12/4Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
9 13/4Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
10 14/4Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
11 15/4Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
12 16/4Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
13 17/4Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
14 18/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
15 19/4Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
16 20/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
17 21/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
18 22/4Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
19 23/4Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
20 24/4Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
21 25/4Tiểu MãnThứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
22 26/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
23 27/4Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
24 28/4Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
25 29/4Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
26 1/5Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
27 2/5Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
28 3/5Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
29 4/5Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
30 5/5Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
31 6/5Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook