Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2055

Năm 2055
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Tháng 9
ĐNNTN9
381 Ất Dậu
Đ246T4
ĐB795TBĐộn
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2055
Tháng 9
1 10/7Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
2 11/7Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
3 12/7Thứ Sáu
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
4 13/7Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
5 14/7Chủ Nhật
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
6 15/7Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
7 16/7Bạch LộThứ Ba
4 Bính Thìn 1Đoài
TS: Nam
NH: TC
8 17/7Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
9 18/7Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
10 19/7Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
11 20/7Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Nam
12 21/7Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
13 22/7Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
14 23/7Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
15 24/7Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
16 25/7Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
17 26/7Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
18 27/7Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
19 28/7Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TN
20 29/7Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
21 1/8Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
22 2/8Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
23 3/8Thu PhânThứ Năm
TS: Nam
NH: TB
24 4/8Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
25 5/8Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐB
26 6/8Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
27 7/8Thứ Hai
TS: Nam
NH: Bắc
28 8/8Thứ Ba
TS: Đông
NH: TN
29 9/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Đông
30 10/8Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook