Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2055ĐN | | N | | TN | 3 |
7 | 3 | 5 | Ất Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 3 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tấn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 9ĐN | | N | | TN | 9 |
3 | 8 | 1 | Ất Dậu |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 4 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Độn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2055
Tháng 9
1
10/7Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
2
11/7Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
3
12/7Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
4
13/7Thứ BảyTS: Đông
NH: TN
5
14/7Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
6
15/7Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
7
16/7Bạch LộThứ BaTS: Nam
NH: TC
8
17/7Thứ TưTS: Đông
NH: TB
9
18/7Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
10
19/7Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐB
11
20/7Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
12
21/7Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
13
22/7Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
14
23/7Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
15
24/7Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
16
25/7Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
17
26/7Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
18
27/7Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
19
28/7Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
20
29/7Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
21
1/8Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
22
2/8Thứ TưTS: Tây
NH: TC
23
3/8Thu PhânThứ NămTS: Nam
NH: TB
24
4/8Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
25
5/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
26
6/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
27
7/8Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
28
8/8Thứ BaTS: Đông
NH: TN
29
9/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
30
10/8Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN