Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2056

Năm 2056
ĐNNTN6
624 Bính Tý
Đ579T3
ĐB138TBDi
B
Tam SátNam
Tháng 11
ĐNNTN2
735 Kỷ Hợi
Đ681T2
ĐB249TBQuán
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2056
Tháng 11
1 24/9Thứ Tư
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
2 25/9Thứ Năm
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
3 26/9Thứ Sáu
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
4 27/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TB
5 28/9Chủ Nhật
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
6 29/9Lập ĐôngThứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
7 1/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: Nam
8 2/10Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
9 3/10Thứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
10 4/10Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
11 5/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
12 6/10Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
13 7/10Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
14 8/10Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
15 9/10Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
16 10/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: Đông
17 11/10Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
18 12/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
19 13/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: TB
20 14/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: Tây
21 15/10Tiểu TuyếtThứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
22 16/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Nam
23 17/10Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
24 18/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
25 19/10Thứ Bảy
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
26 20/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐN
27 21/10Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
28 22/10Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
29 23/10Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
30 24/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook