Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2056ĐN | | N | | TN | 6 |
6 | 2 | 4 | Bính Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 2 |
7 | 3 | 5 | Kỷ Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 2 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2056
Tháng 11
1
24/9Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
2
25/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐN
3
26/9Thứ SáuTS: Tây
NH: TC
4
27/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
5
28/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
6
29/9Lập ĐôngThứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
7
1/10Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
8
2/10Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
9
3/10Thứ NămTS: Đông
NH: TC
10
4/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
11
5/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
12
6/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐB
13
7/10Thứ HaiTS: Đông
NH: Nam
14
8/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
15
9/10Thứ TưTS: Tây
NH: TN
16
10/10Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
17
11/10Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
18
12/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
19
13/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
20
14/10Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
21
15/10Tiểu TuyếtThứ BaTS: Đông
NH: ĐB
22
16/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
23
17/10Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
24
18/10Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
25
19/10Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
26
20/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
27
21/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
28
22/10Thứ BaTS: Nam
NH: TB
29
23/10Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
30
24/10Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB