Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2056

Năm 2056
ĐNNTN6
624 Bính Tý
Đ579T3
ĐB138TBDi
B
Tam SátNam
Tháng 2
ĐNNTN3
735 Canh Dần
Đ681T1
ĐB249TBLy
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2056
Tháng 2
1 16/12Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
2 17/12Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
3 18/12Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
4 19/12Lập XuânThứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
5 20/12Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
6 21/12Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
7 22/12Thứ Hai
9 Kỷ Sửu 2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
8 23/12Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
9 24/12Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Nam
10 25/12Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
11 26/12Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Tây
12 27/12Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TB
13 28/12Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TC
14 29/12Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: ĐN
15 1/1Thứ Ba
TS: Đông
NH: Đông
16 2/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
17 3/1Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
18 4/1Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Nam
19 5/1Vũ ThủyThứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
20 6/1Chủ Nhật
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
21 7/1Thứ Hai
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Nam
22 8/1Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
23 9/1Thứ Tư
TS: Đông
NH: Tây
24 10/1Thứ Năm
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: TB
25 11/1Thứ Sáu
TS: Tây
NH: TC
26 12/1Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐN
27 13/1Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
28 14/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
29 15/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook