Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2056ĐN | | N | | TN | 6 |
6 | 2 | 4 | Bính Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 2 |
6 | 2 | 4 | Tân Mão |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | T.Phu |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2056
Tháng 3
1
16/1Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
2
17/1Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
3
18/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
4
19/1Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
5
20/1Kinh TrậpChủ NhậtTS: Nam
NH: TC
6
21/1Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
7
22/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
8
23/1Thứ TưTS: Tây
NH: TN
9
24/1Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
10
25/1Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
11
26/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
12
27/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
13
28/1Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
14
29/1Thứ BaTS: Đông
NH: TN
15
30/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
16
1/2Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
17
2/2Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
18
3/2Xuân PhânThứ BảyTS: Đông
NH: Tây
19
4/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
20
5/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
21
6/2Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
22
7/2Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
23
8/2Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
24
9/2Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
25
10/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Nam
26
11/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
27
12/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
28
13/2Thứ BaTS: Tây
NH: TB
29
14/2Thứ TưTS: Nam
NH: TC
30
15/2Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
31
16/2Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông