Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2056

Năm 2056
ĐNNTN6
624 Bính Tý
Đ579T3
ĐB138TBDi
B
Tam SátNam
Tháng 4
ĐNNTN6
513 Nhâm Thìn
Đ468T4
ĐB927TBĐ.Súc
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2056
Tháng 4
1 17/2Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
2 18/2Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
3 19/2Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
4 20/2Thanh MinhThứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
5 21/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
6 22/2Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
7 23/2Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu 2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
8 24/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
9 25/2Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
10 26/2Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
11 27/2Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
12 28/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Nam
13 29/2Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
14 30/2Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
15 1/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TB
16 2/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
17 3/3Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
18 4/3Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
19 5/3Cốc VũThứ Tư
TS: Đông
NH: TC
20 6/3Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
21 7/3Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Đông
22 8/3Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
23 9/3Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Bắc
24 10/3Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Nam
25 11/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐB
26 12/3Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
27 13/3Thứ Năm
TS: Đông
NH: TB
28 14/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
29 15/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
30 16/3Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook