Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2056

Năm 2056
ĐNNTN6
624 Bính Tý
Đ579T3
ĐB138TBDi
B
Tam SátNam
Tháng 5
ĐNNTN4
492 Quý Tị
Đ357T6
ĐB816TBQuải
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2056
Tháng 5
1 17/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
2 18/3Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
3 19/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
4 20/3Thứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
5 21/3Lập HạThứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
6 22/3Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
7 23/3Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi 2Thăng
TS: Tây
NH: TC
8 24/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
9 25/3Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
10 26/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
11 27/3Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
12 28/3Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
13 29/3Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
14 1/4Chủ Nhật
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
15 2/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
16 3/4Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
17 4/4Thứ Tư
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
18 5/4Thứ Năm
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
19 6/4Thứ Sáu
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
20 7/4Tiểu MãnThứ Bảy
TS: Nam
NH: Tây
21 8/4Chủ Nhật
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
22 9/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TC
23 10/4Thứ Ba
TS: Tây
NH: ĐN
24 11/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
25 12/4Thứ Năm
TS: Đông
NH: TN
26 13/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Bắc
27 14/4Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
28 15/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
29 16/4Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
30 17/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
31 18/4Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook