Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2056ĐN | | N | | TN | 6 |
6 | 2 | 4 | Bính Tý |
Đ | 5 | 7 | 9 | T | 3 |
ĐB | 1 | 3 | 8 | TB | Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Nam |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2056
Tháng 6
1
19/4Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
2
20/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Đông
3
21/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TN
4
22/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Bắc
5
23/4Mang ChủngThứ HaiTS: Nam
NH: Nam
6
24/4Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
7
25/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
8
26/4Thứ NămTS: Tây
NH: TB
9
27/4Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
10
28/4Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
11
29/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
12
30/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
13
1/5Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
14
2/5Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
15
3/5Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
16
4/5Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
17
5/5Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
18
6/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
19
7/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
20
8/5Hạ ChíThứ BaTS: Tây
NH: Đông
21
9/5Thứ TưTS: Nam
NH: TC
22
10/5Thứ NămTS: Đông
NH: TB
23
11/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
24
12/5Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
25
13/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
26
14/5Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
27
15/5Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
28
16/5Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
29
17/5Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
30
18/5Thứ SáuTS: Đông
NH: TC