Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2056

Năm 2056
ĐNNTN6
624 Bính Tý
Đ579T3
ĐB138TBDi
B
Tam SátNam
Tháng 9
ĐNNTN4
957 Đinh Dậu
Đ813T9
ĐB462TBHàm
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2056
Tháng 9
1 22/7Thứ Sáu
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
2 23/7Thứ Bảy
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
3 24/7Chủ Nhật
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
4 25/7Thứ Hai
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
5 26/7Thứ Ba
TS: Nam
NH: Nam
6 27/7Thứ Tư
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Bắc
7 28/7Bạch LộThứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
8 29/7Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
9 30/7Thứ Bảy
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Tây
10 1/8Chủ Nhật
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
11 2/8Thứ Hai
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
12 3/8Thứ Ba
TS: Tây
NH: Bắc
13 4/8Thứ Tư
TS: Nam
NH: TN
14 5/8Thứ Năm
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
15 6/8Thứ Sáu
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
16 7/8Thứ Bảy
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
17 8/8Chủ Nhật
TS: Nam
NH: TB
18 9/8Thứ Hai
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
19 10/8Thứ Ba
TS: Bắc
NH: ĐB
20 11/8Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
21 12/8Thứ Năm
TS: Nam
NH: Bắc
22 13/8Thu PhânThứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
23 14/8Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
24 15/8Chủ Nhật
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
25 16/8Thứ Hai
TS: Nam
NH: TC
26 17/8Thứ Ba
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
27 18/8Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
28 19/8Thứ Năm
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
29 20/8Thứ Sáu
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
30 21/8Thứ Bảy
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook