Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2058

Năm 2058
ĐNNTN8
492 Mậu Dần
Đ357T6
ĐB816TBPhong
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN6
168 Quý Hợi
Đ924T6
ĐB573TBBác
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2058
Tháng 11
1 16/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Tây
2 17/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
3 18/9Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
4 19/9Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
5 20/9Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TN
6 21/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
7 22/9Lập ĐôngThứ Năm
2 Quý Dậu 7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
8 23/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
9 24/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
10 25/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
11 26/9Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
12 27/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
13 28/9Thứ Tư
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
14 29/9Thứ Năm
TS: Nam
NH: TN
15 30/9Thứ Sáu
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
16 1/10Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: ĐN
17 2/10Chủ Nhật
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
18 3/10Thứ Hai
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: TB
19 4/10Thứ Ba
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Tây
20 5/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
21 6/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
22 7/10Tiểu TuyếtThứ Sáu
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
23 8/10Thứ Bảy
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
24 9/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
25 10/10Thứ Hai
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
26 11/10Thứ Ba
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
27 12/10Thứ Tư
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
28 13/10Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Tây
29 14/10Thứ Sáu
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
30 15/10Thứ Bảy
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
 0932.60.1616
chat zalochat facebook