Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2058ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Mậu Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 2ĐN | | N | | TN | 7 |
1 | 6 | 8 | Giáp Dần |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 9 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Ký Tế |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2058
Tháng 2
1
9/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
2
10/1Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
3
11/1Lập XuânChủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
4
12/1Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
5
13/1Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
6
14/1Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
7
15/1Thứ NămTS: Nam
NH: Nam
8
16/1Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐB
9
17/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
10
18/1Chủ NhậtTS: Tây
NH: TB
11
19/1Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
12
20/1Thứ BaTS: Đông
NH: ĐN
13
21/1Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
14
22/1Thứ NămTS: Tây
NH: TN
15
23/1Thứ SáuTS: Nam
NH: Bắc
16
24/1Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
17
25/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
18
26/1Vũ ThủyThứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
19
27/1Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
20
28/1Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
21
29/1Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
22
30/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
23
1/2Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
24
2/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
25
3/2Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
26
4/2Thứ BaTS: Tây
NH: TN
27
5/2Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
28
6/2Thứ NămTS: Đông
NH: Nam