Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2058

Năm 2058
ĐNNTN8
492 Mậu Dần
Đ357T6
ĐB816TBPhong
B
Tam SátBắc
Tháng 3
ĐNNTN1
957 Ất Mão
Đ813T4
ĐB462TBLâm
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2058
Tháng 3
1 7/2Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
2 8/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
3 9/2Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
4 10/2Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
5 11/2Kinh TrậpThứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
6 12/2Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
7 13/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
8 14/2Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
9 15/2Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
10 16/2Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
11 17/2Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
12 18/2Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
13 19/2Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
14 20/2Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
15 21/2Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Nam
16 22/2Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
17 23/2Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
18 24/2Xuân PhânThứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
19 25/2Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
20 26/2Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: ĐN
21 27/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
22 28/2Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TN
23 29/2Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Bắc
24 1/3Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Nam
25 2/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
26 3/3Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
27 4/3Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: TB
28 5/3Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
29 6/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
30 7/3Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
31 8/3Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook