Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2058ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Mậu Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2058
Tháng 4
1
9/3Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
2
10/3Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
3
11/3Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
4
12/3Thanh MinhThứ NămTS: Nam
NH: Tây
5
13/3Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
6
14/3Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
7
15/3Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
8
16/3Thứ HaiTS: Nam
NH: Đông
9
17/3Thứ BaTS: Đông
NH: TN
10
18/3Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
11
19/3Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
12
20/3Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
13
21/3Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
14
22/3Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
15
23/3Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
16
24/3Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
17
25/3Thứ TưTS: Đông
NH: Đông
18
26/3Thứ NămTS: Bắc
NH: TN
19
27/3Thứ SáuTS: Tây
NH: Bắc
20
28/3Cốc VũThứ BảyTS: Nam
NH: Đông
21
29/3Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
22
30/3Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
23
1/4Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
24
2/4Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
25
3/4Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
26
4/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: TB
27
5/4Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
28
6/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
29
7/4Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
30
8/4Thứ BaTS: Bắc
NH: TN