Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2058

Năm 2058
ĐNNTN8
492 Mậu Dần
Đ357T6
ĐB816TBPhong
B
Tam SátBắc
Tháng 5
ĐNNTN2
735 Đinh Tị
Đ681T8
ĐB249TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2058
Tháng 5
1 9/4Thứ Tư
TS: Tây
NH: Bắc
2 10/4Thứ Năm
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
3 11/4Thứ Sáu
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
4 12/4Thứ Bảy
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
5 13/4Lập HạChủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
6 14/4Thứ Hai
TS: Nam
NH: TN
7 15/4Thứ Ba
8 Kỷ Tị 2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
8 16/4Thứ Tư
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
9 17/4Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
10 18/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Tây
11 19/4Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
12 20/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
13 21/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: ĐN
14 22/4Thứ Ba
TS: Nam
NH: Đông
15 23/4Thứ Tư
TS: Đông
NH: TN
16 24/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Bắc
17 25/4Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
18 26/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
19 27/4Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
20 28/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TB
21 29/4Tiểu MãnThứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
22 1/4Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
23 2/4Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
24 3/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
25 4/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Bắc
26 5/4Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
27 6/4Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
28 7/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Tây
29 8/4Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
30 9/4Thứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
31 10/4Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: ĐN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook