Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2058ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Mậu Dần |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 6 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Phong |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 8 - 2058
Tháng 8
1
13/6Thứ NămTS: Tây
NH: TC
2
14/6Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
3
15/6Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
4
16/6Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
5
17/6Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
6
18/6Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
7
19/6Lập ThuThứ TưTS: Đông
NH: TN
8
20/6Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
9
21/6Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
10
22/6Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
11
23/6Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
12
24/6Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
13
25/6Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
14
26/6Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
15
27/6Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
16
28/6Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
17
29/6Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
18
30/6Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
19
1/7Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
20
2/7Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
21
3/7Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
22
4/7Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
23
5/7Xử ThửThứ SáuTS: Đông
NH: TB
24
6/7Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
25
7/7Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
26
8/7Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
27
9/7Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
28
10/7Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
29
11/7Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
30
12/7Thứ SáuTS: Nam
NH: Tây
31
13/7Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB