Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2063ĐN | | N | | TN | 4 |
8 | 4 | 6 | Quý Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 8 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khốn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2063
Tháng 10
1
10/8Thứ HaiTS: Bắc
NH: TN
2
11/8Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
3
12/8Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
4
13/8Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
5
14/8Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
6
15/8Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
7
16/8Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
8
17/8Hàn LộThứ HaiTS: Đông
NH: Đông
9
18/8Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
10
19/8Thứ TưTS: Tây
NH: TC
11
20/8Thứ NămTS: Nam
NH: TB
12
21/8Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
13
22/8Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
14
23/8Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
15
24/8Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
16
25/8Thứ BaTS: Đông
NH: TN
17
26/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Đông
18
27/8Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
19
28/8Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
20
29/8Thứ BảyTS: Đông
NH: TB
21
30/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
22
1/9Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
23
2/9Sương GiángThứ BaTS: Nam
NH: TB
24
3/9Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
25
4/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
26
5/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
27
6/9Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
28
7/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
29
8/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
30
9/9Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
31
10/9Thứ TưTS: Nam
NH: TC