Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2063ĐN | | N | | TN | 4 |
8 | 4 | 6 | Quý Mùi |
Đ | 7 | 9 | 2 | T | 8 |
ĐB | 3 | 5 | 1 | TB | Khốn |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Đinh Tị |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 8 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | T.Súc |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2063
Tháng 5
1
4/4Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
2
5/4Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
3
6/4Thứ NămTS: Tây
NH: TB
4
7/4Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
5
8/4Lập HạThứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
6
9/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
7
10/4Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
8
11/4Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
9
12/4Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
10
13/4Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
11
14/4Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
12
15/4Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
13
16/4Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
14
17/4Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
15
18/4Thứ BaTS: Tây
NH: Đông
16
19/4Thứ TưTS: Nam
NH: TN
17
20/4Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
18
21/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
19
22/4Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
20
23/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
21
24/4Tiểu MãnThứ HaiTS: Đông
NH: TB
22
25/4Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
23
26/4Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
24
27/4Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
25
28/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
26
29/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
27
30/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
28
1/5Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
29
2/5Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
30
3/5Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
31
4/5Thứ NămTS: Tây
NH: TC