Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 3 |
5 | 1 | 3 | Ất Sửu |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | P.Hạp |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2074
Tháng 1
1
5/12Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐN
2
6/12Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
3
7/12Thứ TưTS: Đông
NH: TN
4
8/12Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
5
9/12Tiểu HànThứ SáuTS: Tây
NH: Nam
6
10/12Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
7
11/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: Tây
8
12/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: TB
9
13/12Thứ BaTS: Tây
NH: TC
10
14/12Thứ TưTS: Nam
NH: ĐN
11
15/12Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
12
16/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
13
17/12Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
14
18/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
15
19/12Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
16
20/12Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
17
21/12Thứ TưTS: Tây
NH: TB
18
22/12Thứ NămTS: Nam
NH: TC
19
23/12Thứ SáuTS: Đông
NH: ĐN
20
24/12Đại HànThứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
21
25/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: TN
22
26/12Thứ HaiTS: Nam
NH: Bắc
23
27/12Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
24
28/12Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
25
29/12Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
26
30/12Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
27
1/1Thứ BảyTS: Đông
NH: TC
28
2/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
29
3/1Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
30
4/1Thứ BaTS: Nam
NH: TN
31
5/1Thứ TưTS: Đông
NH: Bắc