Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2074

Năm 2074
ĐNNTN9
624 Giáp Ngọ
Đ579T1
ĐB138TBCàn
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN3
735 Ất Hợi
Đ681T3
ĐB249TBTấn
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2074
Tháng 11
1 13/9Thứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
2 14/9Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
3 15/9Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
4 16/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Tây
5 17/9Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
6 18/9Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
7 19/9Lập ĐôngThứ Tư
TS: Đông
NH: Bắc
8 20/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
9 21/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Đông
10 22/9Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
11 23/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TC
12 24/9Thứ Hai
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
13 25/9Thứ Ba
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
14 26/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: ĐB
15 27/9Thứ Năm
TS: Đông
NH: Nam
16 28/9Thứ Sáu
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
17 29/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TN
18 30/9Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
19 1/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐN
20 2/10Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
21 3/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: TB
22 4/10Tiểu TuyếtThứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
23 5/10Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐB
24 6/10Thứ Bảy
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
25 7/10Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
26 8/10Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
27 9/10Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
28 10/10Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
29 11/10Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
30 12/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook