Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2074

Năm 2074
ĐNNTN9
624 Giáp Ngọ
Đ579T1
ĐB138TBCàn
B
Tam SátBắc
Tháng 4
ĐNNTN9
513 Mậu Thìn
Đ468T6
ĐB927TB
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2074
Tháng 4
1 6/3Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: ĐN
2 7/3Thứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Đông
3 8/3Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TN
4 9/3Thanh MinhThứ Tư
TS: Nam
NH: Bắc
5 10/3Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Nam
6 11/3Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
7 12/3Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Tây
8 13/3Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
9 14/3Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
10 15/3Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
11 16/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
12 17/3Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
13 18/3Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
14 19/3Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
15 20/3Chủ Nhật
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
16 21/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: ĐN
17 22/3Thứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
18 23/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
19 24/3Cốc VũThứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
20 25/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Đông
21 26/3Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
22 27/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Bắc
23 28/3Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Nam
24 29/3Thứ Ba
TS: Nam
NH: ĐB
25 30/3Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
26 1/4Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TB
27 2/4Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
28 3/4Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
29 4/4Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
30 5/4Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook