Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 5ĐN | | N | | TN | 8 |
4 | 9 | 2 | Kỷ Tị |
Đ | 3 | 5 | 7 | T | 2 |
ĐB | 8 | 1 | 6 | TB | Đ.Tráng |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2074
Tháng 5
1
6/4Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
2
7/4Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
3
8/4Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
4
9/4Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
5
10/4Lập HạThứ BảyTS: Tây
NH: TB
6
11/4Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
7
12/4Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐN
8
13/4Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
9
14/4Thứ TưTS: Tây
NH: TN
10
15/4Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
11
16/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Nam
12
17/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
13
18/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
14
19/4Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
15
20/4Thứ BaTS: Đông
NH: TC
16
21/4Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐN
17
22/4Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
18
23/4Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
19
24/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
20
25/4Tiểu MãnChủ NhậtTS: Bắc
NH: Nam
21
26/4Thứ HaiTS: Tây
NH: ĐB
22
27/4Thứ BaTS: Nam
NH: Tây
23
28/4Thứ TưTS: Đông
NH: TB
24
29/4Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
25
30/4Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
26
1/5Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
27
2/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
28
3/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
29
4/5Thứ BaTS: Tây
NH: Nam
30
5/5Thứ TưTS: Nam
NH: ĐB
31
6/5Thứ NămTS: Đông
NH: Tây