Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2074

Năm 2074
ĐNNTN9
624 Giáp Ngọ
Đ579T1
ĐB138TBCàn
B
Tam SátBắc
Tháng 9
ĐNNTN2
957 Quý Dậu
Đ813T7
ĐB462TBTiệm
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 9 - 2074
Tháng 9
1 11/7Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TB
2 12/7Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
3 13/7Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
4 14/7Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
5 15/7Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
6 16/7Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
7 17/7Bạch LộThứ Sáu
8 Bính Thân 4Giải
TS: Nam
NH: Đông
8 18/7Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐN
9 19/7Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TC
10 20/7Thứ Hai
TS: Tây
NH: TB
11 21/7Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Tây
12 22/7Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
13 23/7Thứ Năm
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
14 24/7Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Bắc
15 25/7Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
16 26/7Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Đông
17 27/7Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: ĐN
18 28/7Thứ Ba
TS: Tây
NH: TC
19 29/7Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
20 30/7Thứ Năm
TS: Đông
NH: Tây
21 1/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
22 2/8Thu PhânThứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
23 3/8Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Bắc
24 4/8Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
25 5/8Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Đông
26 6/8Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
27 7/8Thứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TC
28 8/8Thứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: TB
29 9/8Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: Tây
30 10/8Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook