Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2075ĐN | | N | | TN | 7 |
5 | 1 | 3 | Ất Mùi |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2075
Tháng 10
1
22/8Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
2
23/8Thứ TưTS: Bắc
NH: Nam
3
24/8Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
4
25/8Thứ SáuTS: Nam
NH: TN
5
26/8Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
6
27/8Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐN
7
28/8Thứ HaiTS: Tây
NH: TC
8
29/8Hàn LộThứ BaTS: Nam
NH: TB
9
30/8Thứ TưTS: Đông
NH: Tây
10
1/9Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
11
2/9Thứ SáuTS: Tây
NH: Nam
12
3/9Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
13
4/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TN
14
5/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
15
6/9Thứ BaTS: Tây
NH: ĐN
16
7/9Thứ TưTS: Nam
NH: TC
17
8/9Thứ NămTS: Đông
NH: TB
18
9/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: Tây
19
10/9Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐB
20
11/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: Nam
21
12/9Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
22
13/9Thứ BaTS: Bắc
NH: TN
23
14/9Sương GiángThứ TưTS: Tây
NH: Nam
24
15/9Thứ NămTS: Nam
NH: Bắc
25
16/9Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
26
17/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Đông
27
18/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
28
19/9Thứ HaiTS: Nam
NH: TC
29
20/9Thứ BaTS: Đông
NH: TB
30
21/9Thứ TưTS: Bắc
NH: Tây
31
22/9Thứ NămTS: Tây
NH: ĐB