Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2075

Năm 2075
ĐNNTN7
513 Ất Mùi
Đ468T6
ĐB927TBTỉnh
B
Tam SátTây
Tháng 10
ĐNNTN6
513 Bính Tuất
Đ468T1
ĐB927TBCấn
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2075
Tháng 10
1 22/8Thứ Ba
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: ĐB
2 23/8Thứ Tư
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Nam
3 24/8Thứ Năm
TS: Tây
NH: Bắc
4 25/8Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TN
5 26/8Thứ Bảy
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Đông
6 27/8Chủ Nhật
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: ĐN
7 28/8Thứ Hai
9 Tân Mùi 3Tụng
TS: Tây
NH: TC
8 29/8Hàn LộThứ Ba
TS: Nam
NH: TB
9 30/8Thứ Tư
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
10 1/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: ĐB
11 2/9Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Nam
12 3/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: Bắc
13 4/9Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
14 5/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Đông
15 6/9Thứ Ba
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
16 7/9Thứ Tư
TS: Nam
NH: TC
17 8/9Thứ Năm
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
18 9/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: Tây
19 10/9Thứ Bảy
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
20 11/9Chủ Nhật
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
21 12/9Thứ Hai
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
22 13/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TN
23 14/9Sương GiángThứ Tư
TS: Tây
NH: Nam
24 15/9Thứ Năm
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Bắc
25 16/9Thứ Sáu
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
26 17/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Đông
27 18/9Chủ Nhật
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: ĐN
28 19/9Thứ Hai
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TC
29 20/9Thứ Ba
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
30 21/9Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
31 22/9Thứ Năm
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook