Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2075ĐN | | N | | TN | 7 |
5 | 1 | 3 | Ất Mùi |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2075
Tháng 11
1
23/9Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
2
24/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Bắc
3
25/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
4
26/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Đông
5
27/9Thứ BaTS: Nam
NH: ĐN
6
28/9Thứ TưTS: Đông
NH: TC
7
29/9Lập ĐôngThứ NămTS: Bắc
NH: TB
8
1/10Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
9
2/10Thứ BảyTS: Nam
NH: ĐB
10
3/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
11
4/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: Bắc
12
5/10Thứ BaTS: Tây
NH: TN
13
6/10Thứ TưTS: Nam
NH: Đông
14
7/10Thứ NămTS: Đông
NH: ĐN
15
8/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
16
9/10Thứ BảyTS: Tây
NH: TB
17
10/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: Tây
18
11/10Thứ HaiTS: Đông
NH: ĐB
19
12/10Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
20
13/10Thứ TưTS: Tây
NH: Bắc
21
14/10Thứ NămTS: Nam
NH: TN
22
15/10Tiểu TuyếtThứ SáuTS: Đông
NH: Đông
23
16/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: ĐN
24
17/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
25
18/10Thứ HaiTS: Nam
NH: TB
26
19/10Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
27
20/10Thứ TưTS: Bắc
NH: ĐB
28
21/10Thứ NămTS: Tây
NH: Nam
29
22/10Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
30
23/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TC