Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2075

Năm 2075
ĐNNTN7
513 Ất Mùi
Đ468T6
ĐB927TBTỉnh
B
Tam SátTây
Tháng 11
ĐNNTN8
492 Đinh Hợi
Đ357T8
ĐB816TBDự
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2075
Tháng 11
1 23/9Thứ Sáu
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
2 24/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Bắc
3 25/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
4 26/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Đông
5 27/9Thứ Ba
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
6 28/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: TC
7 29/9Lập ĐôngThứ Năm
9 Nhâm Dần 7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
8 1/10Thứ Sáu
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
9 2/10Thứ Bảy
TS: Nam
NH: ĐB
10 3/10Chủ Nhật
TS: Đông
NH: Nam
11 4/10Thứ Hai
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
12 5/10Thứ Ba
TS: Tây
NH: TN
13 6/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: Đông
14 7/10Thứ Năm
TS: Đông
NH: ĐN
15 8/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
16 9/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: TB
17 10/10Chủ Nhật
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
18 11/10Thứ Hai
TS: Đông
NH: ĐB
19 12/10Thứ Ba
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
20 13/10Thứ Tư
1 Ất Mão 4Lâm
TS: Tây
NH: Bắc
21 14/10Thứ Năm
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
22 15/10Tiểu TuyếtThứ Sáu
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
23 16/10Thứ Bảy
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
24 17/10Chủ Nhật
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
25 18/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: TB
26 19/10Thứ Ba
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
27 20/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: ĐB
28 21/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Nam
29 22/10Thứ Sáu
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
30 23/10Thứ Bảy
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook