Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2075ĐN | | N | | TN | 7 |
5 | 1 | 3 | Ất Mùi |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 6 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | Tỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Tháng 3ĐN | | N | | TN | 7 |
3 | 8 | 1 | Kỷ Mão |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 8 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Tiết |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 3 - 2075
Tháng 3
1
15/1Thứ SáuTS: Tây
NH: Đông
2
16/1Thứ BảyTS: Nam
NH: TN
3
17/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Bắc
4
18/1Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
5
19/1Kinh TrậpThứ BaTS: Tây
NH: ĐB
6
20/1Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
7
21/1Thứ NămTS: Đông
NH: TB
8
22/1Thứ SáuTS: Bắc
NH: TC
9
23/1Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
10
24/1Chủ NhậtTS: Nam
NH: Đông
11
25/1Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
12
26/1Thứ BaTS: Bắc
NH: Bắc
13
27/1Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
14
28/1Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
15
29/1Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
16
30/1Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
17
1/2Chủ NhậtTS: Tây
NH: TC
18
2/2Xuân PhânThứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
19
3/2Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
20
4/2Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
21
5/2Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
22
6/2Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
23
7/2Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
24
8/2Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
25
9/2Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
26
10/2Thứ BaTS: Nam
NH: TC
27
11/2Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
28
12/2Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
29
13/2Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
30
14/2Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
31
15/2Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam