Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2075

Năm 2075
ĐNNTN7
513 Ất Mùi
Đ468T6
ĐB927TBTỉnh
B
Tam SátTây
Tháng 4
ĐNNTN1
279 Canh Thìn
Đ135T9
ĐB684TBThái
B
Tam SátNam
Lịch Huyền Không tháng 4 - 2075
Tháng 4
1 16/2Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
2 17/2Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
3 18/2Thứ Tư
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: Đông
4 19/2Thanh MinhThứ Năm
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TN
5 20/2Thứ Sáu
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: Bắc
6 21/2Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
7 22/2Chủ Nhật
TS: Nam
NH: ĐB
8 23/2Thứ Hai
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Tây
9 24/2Thứ Ba
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: TB
10 25/2Thứ Tư
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
11 26/2Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐN
12 27/2Thứ Sáu
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Đông
13 28/2Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
14 29/2Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Bắc
15 1/3Thứ Hai
TS: Nam
NH: Nam
16 2/3Thứ Ba
TS: Đông
NH: ĐB
17 3/3Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Tây
18 4/3Thứ Năm
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: TB
19 5/3Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TC
20 6/3Cốc VũThứ Bảy
3 Tân Tị7 Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Tây
21 7/3Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TB
22 8/3Thứ Hai
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: TC
23 9/3Thứ Ba
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: ĐN
24 10/3Thứ Tư
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Đông
25 11/3Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TN
26 12/3Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
27 13/3Thứ Bảy
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Nam
28 14/3Chủ Nhật
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: ĐB
29 15/3Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
30 16/3Thứ Ba
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: TB
 0932.60.1616
chat zalochat facebook