Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 10ĐN | | N | | TN | 1 |
2 | 7 | 9 | Mậu Tuất |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2076
Tháng 10
1
4/9Thứ NămTS: Tây
NH: TC
2
5/9Thứ SáuTS: Nam
NH: TB
3
6/9Thứ BảyTS: Đông
NH: Tây
4
7/9Chủ NhậtTS: Bắc
NH: ĐB
5
8/9Thứ HaiTS: Tây
NH: Nam
6
9/9Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
7
10/9Hàn LộThứ TưTS: Đông
NH: TN
8
11/9Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
9
12/9Thứ SáuTS: Tây
NH: ĐN
10
13/9Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
11
14/9Chủ NhậtTS: Đông
NH: TB
12
15/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Tây
13
16/9Thứ BaTS: Tây
NH: ĐB
14
17/9Thứ TưTS: Nam
NH: Nam
15
18/9Thứ NămTS: Đông
NH: Bắc
16
19/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: TN
17
20/9Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
18
21/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: ĐN
19
22/9Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
20
23/9Thứ BaTS: Bắc
NH: TB
21
24/9Thứ TưTS: Tây
NH: Tây
22
25/9Sương GiángThứ NămTS: Nam
NH: ĐB
23
26/9Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
24
27/9Thứ BảyTS: Bắc
NH: Tây
25
28/9Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
26
29/9Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
27
30/9Thứ BaTS: Đông
NH: Bắc
28
1/10Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
29
2/10Thứ NămTS: Tây
NH: Đông
30
3/10Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
31
4/10Thứ BảyTS: Đông
NH: TC