Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2076

Năm 2076
ĐNNTN8
492 Bính Thân
Đ357T4
ĐB816TBGiải
B
Tam SátNam
Tháng 10
ĐNNTN1
279 Mậu Tuất
Đ135T6
ĐB684TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2076
Tháng 10
1 4/9Thứ Năm
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: TC
2 5/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: TB
3 6/9Thứ Bảy
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: Tây
4 7/9Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: ĐB
5 8/9Thứ Hai
TS: Tây
NH: Nam
6 9/9Thứ Ba
TS: Nam
NH: Bắc
7 10/9Hàn LộThứ Tư
TS: Đông
NH: TN
8 11/9Thứ Năm
TS: Bắc
NH: Đông
9 12/9Thứ Sáu
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
10 13/9Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TC
11 14/9Chủ Nhật
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
12 15/9Thứ Hai
TS: Bắc
NH: Tây
13 16/9Thứ Ba
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
14 17/9Thứ Tư
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
15 18/9Thứ Năm
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
16 19/9Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TN
17 20/9Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Đông
18 21/9Chủ Nhật
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
19 22/9Thứ Hai
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
20 23/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TB
21 24/9Thứ Tư
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
22 25/9Sương GiángThứ Năm
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
23 26/9Thứ Sáu
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: TB
24 27/9Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: Tây
25 28/9Chủ Nhật
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
26 29/9Thứ Hai
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Nam
27 30/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: Bắc
28 1/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TN
29 2/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: Đông
30 3/10Thứ Sáu
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
31 4/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TC
 0932.60.1616
chat zalochat facebook