Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 2 |
1 | 6 | 8 | Kỷ Hợi |
Đ | 9 | 2 | 4 | T | 2 |
ĐB | 5 | 7 | 3 | TB | Quán |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2076
Tháng 11
1
5/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TB
2
6/10Thứ HaiTS: Tây
NH: Tây
3
7/10Thứ BaTS: Nam
NH: ĐB
4
8/10Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
5
9/10Thứ NămTS: Bắc
NH: Bắc
6
10/10Lập ĐôngThứ SáuTS: Tây
NH: TN
7
11/10Thứ BảyTS: Nam
NH: Đông
8
12/10Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
9
13/10Thứ HaiTS: Bắc
NH: TC
10
14/10Thứ BaTS: Tây
NH: TB
11
15/10Thứ TưTS: Nam
NH: Tây
12
16/10Thứ NămTS: Đông
NH: ĐB
13
17/10Thứ SáuTS: Bắc
NH: Nam
14
18/10Thứ BảyTS: Tây
NH: Bắc
15
19/10Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
16
20/10Thứ HaiTS: Đông
NH: Đông
17
21/10Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
18
22/10Thứ TưTS: Tây
NH: TC
19
23/10Thứ NămTS: Nam
NH: TB
20
24/10Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
21
25/10Tiểu TuyếtThứ BảyTS: Bắc
NH: ĐB
22
26/10Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
23
27/10Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
24
28/10Thứ BaTS: Đông
NH: TC
25
29/10Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
26
1/11Thứ NămTS: Tây
NH: Tây
27
2/11Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐB
28
3/11Thứ BảyTS: Đông
NH: Nam
29
4/11Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Bắc
30
5/11Thứ HaiTS: Tây
NH: TN