Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 1 |
5 | 1 | 3 | Tân Sửu |
Đ | 4 | 6 | 8 | T | 3 |
ĐB | 9 | 2 | 7 | TB | M.Di |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2077
Tháng 1
1
7/12Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
2
8/12Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
3
9/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
4
10/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: Đông
5
11/12Tiểu HànThứ BaTS: Tây
NH: TN
6
12/12Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
7
13/12Thứ NămTS: Đông
NH: Nam
8
14/12Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
9
15/12Thứ BảyTS: Tây
NH: Tây
10
16/12Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
11
17/12Thứ HaiTS: Đông
NH: TC
12
18/12Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐN
13
19/12Thứ TưTS: Tây
NH: Đông
14
20/12Thứ NămTS: Nam
NH: TN
15
21/12Thứ SáuTS: Đông
NH: Bắc
16
22/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: Nam
17
23/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐB
18
24/12Thứ HaiTS: Nam
NH: Tây
19
25/12Đại HànThứ BaTS: Đông
NH: TB
20
26/12Thứ TưTS: Bắc
NH: TC
21
27/12Thứ NămTS: Tây
NH: ĐN
22
28/12Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
23
29/12Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
24
1/1Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
25
2/1Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
26
3/1Thứ BaTS: Nam
NH: TC
27
4/1Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
28
5/1Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
29
6/1Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
30
7/1Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
31
8/1Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam