Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2077

Năm 2077
ĐNNTN4
381 Đinh Dậu
Đ246T9
ĐB795TBHàm
B
Tam SátĐông
Tháng 10
ĐNNTN9
846 Canh Tuất
Đ792T9
ĐB351TBBỉ
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 10 - 2077
Tháng 10
1 15/8Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Bắc
2 16/8Thứ Bảy
TS: Đông
NH: TN
3 17/8Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Đông
4 18/8Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: ĐN
5 19/8Thứ Ba
TS: Nam
NH: TC
6 20/8Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: TB
7 21/8Hàn LộThứ Năm
2 Nhâm Ngọ 1Tốn
TS: Bắc
NH: Tây
8 22/8Thứ Sáu
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
9 23/8Thứ Bảy
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Nam
10 24/8Chủ Nhật
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: Bắc
11 25/8Thứ Hai
TS: Bắc
NH: TN
12 26/8Thứ Ba
TS: Tây
NH: Đông
13 27/8Thứ Tư
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: ĐN
14 28/8Thứ Năm
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TC
15 29/8Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TB
16 30/8Thứ Bảy
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Tây
17 1/9Chủ Nhật
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: ĐB
18 2/9Thứ Hai
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Nam
19 3/9Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
20 4/9Thứ Tư
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: TN
21 5/9Thứ Năm
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Đông
22 6/9Thứ Sáu
TS: Đông
NH: ĐN
23 7/9Sương GiángThứ Bảy
TS: Bắc
NH: TN
24 8/9Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Đông
25 9/9Thứ Hai
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: ĐN
26 10/9Thứ Ba
TS: Đông
NH: TC
27 11/9Thứ Tư
9 Nhâm Dần7Đ.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
28 12/9Thứ Năm
8 Quý Mão7Q.Muội
TS: Tây
NH: Tây
29 13/9Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐB
30 14/9Thứ Bảy
TS: Đông
NH: Nam
31 15/9Chủ Nhật
4 Bính Ngọ3Đ.Quá
TS: Bắc
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook