Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 11ĐN | | N | | TN | 7 |
7 | 3 | 5 | Tân Hợi |
Đ | 6 | 8 | 1 | T | 7 |
ĐB | 2 | 4 | 9 | TB | Tỷ |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Tây |
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2077
Tháng 11
1
16/9Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
2
17/9Thứ BaTS: Nam
NH: Đông
3
18/9Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
4
19/9Thứ NămTS: Bắc
NH: TC
5
20/9Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
6
21/9Thứ BảyTS: Nam
NH: Tây
7
22/9Lập ĐôngChủ NhậtTS: Đông
NH: ĐB
8
23/9Thứ HaiTS: Bắc
NH: Nam
9
24/9Thứ BaTS: Tây
NH: Bắc
10
25/9Thứ TưTS: Nam
NH: TN
11
26/9Thứ NămTS: Đông
NH: Đông
12
27/9Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
13
28/9Thứ BảyTS: Tây
NH: TC
14
29/9Chủ NhậtTS: Nam
NH: TB
15
30/9Thứ HaiTS: Đông
NH: Tây
16
1/10Thứ BaTS: Bắc
NH: ĐB
17
2/10Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
18
3/10Thứ NămTS: Nam
NH: ĐN
19
4/10Thứ SáuTS: Đông
NH: TC
20
5/10Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
21
6/10Tiểu TuyếtChủ NhậtTS: Tây
NH: Tây
22
7/10Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
23
8/10Thứ BaTS: Đông
NH: Nam
24
9/10Thứ TưTS: Bắc
NH: Bắc
25
10/10Thứ NămTS: Tây
NH: TN
26
11/10Thứ SáuTS: Nam
NH: Đông
27
12/10Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
28
13/10Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TC
29
14/10Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
30
15/10Thứ BaTS: Nam
NH: Tây