Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2077

Năm 2077
ĐNNTN4
381 Đinh Dậu
Đ246T9
ĐB795TBHàm
B
Tam SátĐông
Tháng 2
ĐNNTN9
735 Nhâm Dần
Đ681T7
ĐB249TBĐ.Nhân
B
Tam SátBắc
Lịch Huyền Không tháng 2 - 2077
Tháng 2
1 9/1Thứ Hai
TS: Bắc
NH: ĐB
2 10/1Thứ Ba
TS: Tây
NH: Tây
3 11/1Lập XuânThứ Tư
TS: Nam
NH: TB
4 12/1Thứ Năm
TS: Đông
NH: TC
5 13/1Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐN
6 14/1Thứ Bảy
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Đông
7 15/1Chủ Nhật
1 Canh Thìn 9Thái
TS: Nam
NH: TN
8 16/1Thứ Hai
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Bắc
9 17/1Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Nam
10 18/1Thứ Tư
4 Quý Mùi8Khốn
TS: Tây
NH: ĐB
11 19/1Thứ Năm
3 Giáp Thân9Vị Tế
TS: Nam
NH: Tây
12 20/1Thứ Sáu
9 Ất Dậu4Độn
TS: Đông
NH: TB
13 21/1Thứ Bảy
TS: Bắc
NH: TC
14 22/1Chủ Nhật
TS: Tây
NH: ĐN
15 23/1Thứ Hai
7 Mậu Tý4Truân
TS: Nam
NH: Đông
16 24/1Thứ Ba
9 Kỷ Sửu2V.Vọng
TS: Đông
NH: TN
17 25/1Thứ Tư
TS: Bắc
NH: Bắc
18 26/1Vũ ThủyThứ Năm
2 Tân Mão3T.Phu
TS: Tây
NH: Đông
19 27/1Thứ Sáu
6 Nhâm Thìn4Đ.Súc
TS: Nam
NH: TN
20 28/1Thứ Bảy
4 Quý Tị6Quải
TS: Đông
NH: Bắc
21 29/1Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
22 30/1Thứ Hai
7 Ất Mùi6Tỉnh
TS: Tây
NH: ĐB
23 1/2Thứ Ba
8 Bính Thân4Giải
TS: Nam
NH: Tây
24 2/2Thứ Tư
TS: Đông
NH: TB
25 3/2Thứ Năm
TS: Bắc
NH: TC
26 4/2Thứ Sáu
TS: Tây
NH: ĐN
27 5/2Thứ Bảy
2 Canh Tý9Ích
TS: Nam
NH: Đông
28 6/2Chủ Nhật
TS: Đông
NH: TN
 0932.60.1616
chat zalochat facebook