Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Tháng 6ĐN | | N | | TN | 4 |
3 | 8 | 1 | Bính Ngọ |
Đ | 2 | 4 | 6 | T | 3 |
ĐB | 7 | 9 | 5 | TB | Đ.Quá |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2077
Tháng 6
1
11/4Thứ BaTS: Bắc
NH: TC
2
12/4Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN
3
13/4Thứ NămTS: Nam
NH: Đông
4
14/4Thứ SáuTS: Đông
NH: TN
5
15/4Mang ChủngThứ BảyTS: Bắc
NH: Bắc
6
16/4Chủ NhậtTS: Tây
NH: Nam
7
17/4Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐB
8
18/4Thứ BaTS: Đông
NH: Tây
9
19/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TB
10
20/4Thứ NămTS: Tây
NH: TC
11
21/4Thứ SáuTS: Nam
NH: ĐN
12
22/4Thứ BảyTS: Đông
NH: Đông
13
23/4Chủ NhậtTS: Bắc
NH: TN
14
24/4Thứ HaiTS: Tây
NH: Bắc
15
25/4Thứ BaTS: Nam
NH: Nam
16
26/4Thứ TưTS: Đông
NH: ĐB
17
27/4Thứ NămTS: Bắc
NH: Tây
18
28/4Thứ SáuTS: Tây
NH: TB
19
29/4Thứ BảyTS: Nam
NH: TC
20
1/5Hạ ChíChủ NhậtTS: Đông
NH: ĐN
21
2/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN
22
3/5Thứ BaTS: Tây
NH: TC
23
4/5Thứ TưTS: Nam
NH: TB
24
5/5Thứ NămTS: Đông
NH: Tây
25
6/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐB
26
7/5Thứ BảyTS: Tây
NH: Nam
27
8/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: Bắc
28
9/5Thứ HaiTS: Đông
NH: TN
29
10/5Thứ BaTS: Bắc
NH: Đông
30
11/5Thứ TưTS: Tây
NH: ĐN