Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2078ĐN | | N | | TN | 1 |
2 | 7 | 9 | Mậu Tuất |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 1ĐN | | N | | TN | 6 |
2 | 7 | 9 | Quý Sửu |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 8 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Bí |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Đông |
Lịch Huyền Không tháng 1 - 2078
Tháng 1
1
18/11Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
2
19/11Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
3
20/11Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
4
21/11Thứ BaTS: Tây
NH: Tây
5
22/11Tiểu HànThứ TưTS: Nam
NH: TB
6
23/11Thứ NămTS: Đông
NH: TC
7
24/11Thứ SáuTS: Bắc
NH: ĐN
8
25/11Thứ BảyTS: Tây
NH: Đông
9
26/11Chủ NhậtTS: Nam
NH: TN
10
27/11Thứ HaiTS: Đông
NH: Bắc
11
28/11Thứ BaTS: Bắc
NH: Nam
12
29/11Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
13
30/11Thứ NămTS: Nam
NH: Tây
14
1/12Thứ SáuTS: Đông
NH: TB
15
2/12Thứ BảyTS: Bắc
NH: TC
16
3/12Chủ NhậtTS: Tây
NH: ĐN
17
4/12Thứ HaiTS: Nam
NH: Nam
18
5/12Thứ BaTS: Đông
NH: ĐB
19
6/12Đại HànThứ TưTS: Bắc
NH: Tây
20
7/12Thứ NămTS: Tây
NH: TB
21
8/12Thứ SáuTS: Nam
NH: TC
22
9/12Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐN
23
10/12Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Đông
24
11/12Thứ HaiTS: Tây
NH: TN
25
12/12Thứ BaTS: Nam
NH: Bắc
26
13/12Thứ TưTS: Đông
NH: Nam
27
14/12Thứ NămTS: Bắc
NH: ĐB
28
15/12Thứ SáuTS: Tây
NH: Tây
29
16/12Thứ BảyTS: Nam
NH: TB
30
17/12Chủ NhậtTS: Đông
NH: TC
31
18/12Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐN