Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2078

Năm 2078
ĐNNTN1
279 Mậu Tuất
Đ135T6
ĐB684TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Tháng 11
ĐNNTN6
492 Quý Hợi
Đ357T6
ĐB816TBBác
B
Tam SátTây
Lịch Huyền Không tháng 11 - 2078
Tháng 11
1 27/9Thứ Ba
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Tây
2 28/9Thứ Tư
TS: Đông
NH: ĐB
3 29/9Thứ Năm
7 Giáp Dần9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Nam
4 1/10Thứ Sáu
TS: Tây
NH: Bắc
5 2/10Thứ Bảy
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: TN
6 3/10Chủ Nhật
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Đông
7 4/10Lập ĐôngThứ Hai
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: ĐN
8 5/10Thứ Ba
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
9 6/10Thứ Tư
TS: Nam
NH: TB
10 7/10Thứ Năm
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Tây
11 8/10Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: ĐB
12 9/10Thứ Bảy
TS: Tây
NH: Nam
13 10/10Chủ Nhật
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: ĐN
14 11/10Thứ Hai
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
15 12/10Thứ Ba
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: TB
16 13/10Thứ Tư
TS: Tây
NH: Tây
17 14/10Thứ Năm
TS: Nam
NH: ĐB
18 15/10Thứ Sáu
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Nam
19 16/10Thứ Bảy
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Bắc
20 17/10Chủ Nhật
9 Tân Mùi 3Tụng
TS: Tây
NH: TN
21 18/10Thứ Hai
TS: Nam
NH: Đông
22 19/10Tiểu TuyếtThứ Ba
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: ĐN
23 20/10Thứ Tư
TS: Bắc
NH: TC
24 21/10Thứ Năm
TS: Tây
NH: TB
25 22/10Thứ Sáu
TS: Nam
NH: Tây
26 23/10Thứ Bảy
TS: Đông
NH: ĐB
27 24/10Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: Nam
28 25/10Thứ Hai
7 Kỷ Mão8Tiết
TS: Tây
NH: Bắc
29 26/10Thứ Ba
TS: Nam
NH: TN
30 27/10Thứ Tư
3 Tân Tị7Đ.Hữu
TS: Đông
NH: Đông
 0932.60.1616
chat zalochat facebook