Đã xem (0)

Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp

Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.  

Lịch đại quái năm 2078

Năm 2078
ĐNNTN1
279 Mậu Tuất
Đ135T6
ĐB684TBKhiêm
B
Tam SátBắc
Tháng 5
ĐNNTN2
168 Đinh Tị
Đ924T8
ĐB573TBT.Súc
B
Tam SátĐông
Lịch Huyền Không tháng 5 - 2078
Tháng 5
1 20/3Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Tây
2 21/3Thứ Hai
TS: Đông
NH: TB
3 22/3Thứ Ba
TS: Bắc
NH: TC
4 23/3Thứ Tư
TS: Tây
NH: ĐN
5 24/3Lập HạThứ Năm
8 Nhâm Tý1Chấn
TS: Nam
NH: Đông
6 25/3Thứ Sáu
TS: Đông
NH: TN
7 26/3Thứ Bảy
7 Giáp Dần 9Ký Tế
TS: Bắc
NH: Bắc
8 27/3Chủ Nhật
TS: Tây
NH: Nam
9 28/3Thứ Hai
4 Bính Thìn1Đoài
TS: Nam
NH: ĐB
10 29/3Thứ Ba
2 Đinh Tị8T.Súc
TS: Đông
NH: Tây
11 30/3Thứ Tư
3 Mậu Ngọ4Đỉnh
TS: Bắc
NH: TB
12 1/4Thứ Năm
1 Kỷ Mùi2Thăng
TS: Tây
NH: TC
13 2/4Thứ Sáu
TS: Nam
NH: ĐN
14 3/4Thứ Bảy
8 Tân Dậu3T.Quá
TS: Đông
NH: Đông
15 4/4Chủ Nhật
TS: Bắc
NH: TN
16 5/4Thứ Hai
TS: Tây
NH: Bắc
17 6/4Thứ Ba
1 Giáp Tý1Khôn
TS: Nam
NH: TB
18 7/4Thứ Tư
3 Ất Sửu6P.Hạp
TS: Đông
NH: TC
19 8/4Thứ Năm
2 Bính Dần4G.Nhân
TS: Bắc
NH: ĐN
20 9/4Tiểu MãnThứ Sáu
6 Đinh Mão 9Tổn
TS: Tây
NH: Đông
21 10/4Thứ Bảy
TS: Nam
NH: TN
22 11/4Chủ Nhật
8 Kỷ Tị2Đ.Tráng
TS: Đông
NH: Bắc
23 12/4Thứ Hai
8 Canh Ngọ9Hằng
TS: Bắc
NH: Nam
24 13/4Thứ Ba
9 Tân Mùi3Tụng
TS: Tây
NH: ĐB
25 14/4Thứ Tư
TS: Nam
NH: Tây
26 15/4Thứ Năm
2 Quý Dậu7Tiệm
TS: Đông
NH: TB
27 16/4Thứ Sáu
TS: Bắc
NH: TC
28 17/4Thứ Bảy
TS: Tây
NH: ĐN
29 18/4Chủ Nhật
TS: Nam
NH: Đông
30 19/4Thứ Hai
TS: Đông
NH: TN
31 20/4Thứ Ba
TS: Bắc
NH: Bắc
 0932.60.1616
chat zalochat facebook