Huyền không đại quái - Trạch nhật pháp
Phần mềm xem lịch đại quái và chọn ngày theo Huyền Không Đại Quái kết hợp với Huyền Không Phi Tinh. Giúp chọn ngày xây dựng, động thổ, khai trương... dựa theo các dữ kiện như :tuổi gia chủ, tọa-hướng nhà, và các thông tin của ngày tháng năm giờ để xác định hung cát qua 64 Quẻ Dịch.
Năm 2078ĐN | | N | | TN | 1 |
2 | 7 | 9 | Mậu Tuất |
Đ | 1 | 3 | 5 | T | 6 |
ĐB | 6 | 8 | 4 | TB | Khiêm |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Tháng 6ĐN | | N | | TN | 3 |
9 | 5 | 7 | Mậu Ngọ |
Đ | 8 | 1 | 3 | T | 4 |
ĐB | 4 | 6 | 2 | TB | Đỉnh |
| B | | ‹ | › |
Tam Sát | Bắc |
Lịch Huyền Không tháng 6 - 2078
Tháng 6
1
21/4Thứ TưTS: Tây
NH: Nam
2
22/4Thứ NămTS: Nam
NH: ĐB
3
23/4Thứ SáuTS: Đông
NH: Tây
4
24/4Thứ BảyTS: Bắc
NH: TB
5
25/4Mang ChủngChủ NhậtTS: Tây
NH: TC
6
26/4Thứ HaiTS: Nam
NH: ĐN
7
27/4Thứ BaTS: Đông
NH: Đông
8
28/4Thứ TưTS: Bắc
NH: TN
9
29/4Thứ NămTS: Tây
NH: Bắc
10
1/5Thứ SáuTS: Nam
NH: Nam
11
2/5Thứ BảyTS: Đông
NH: ĐB
12
3/5Chủ NhậtTS: Bắc
NH: Tây
13
4/5Thứ HaiTS: Tây
NH: TB
14
5/5Thứ BaTS: Nam
NH: TC
15
6/5Thứ TưTS: Đông
NH: ĐN
16
7/5Thứ NămTS: Bắc
NH: Đông
17
8/5Thứ SáuTS: Tây
NH: TN
18
9/5Thứ BảyTS: Nam
NH: Bắc
19
10/5Chủ NhậtTS: Đông
NH: Nam
20
11/5Thứ HaiTS: Bắc
NH: ĐB
21
12/5Hạ ChíThứ BaTS: Tây
NH: Nam
22
13/5Thứ TưTS: Nam
NH: Bắc
23
14/5Thứ NămTS: Đông
NH: TN
24
15/5Thứ SáuTS: Bắc
NH: Đông
25
16/5Thứ BảyTS: Tây
NH: ĐN
26
17/5Chủ NhậtTS: Nam
NH: TC
27
18/5Thứ HaiTS: Đông
NH: TB
28
19/5Thứ BaTS: Bắc
NH: Tây
29
20/5Thứ TưTS: Tây
NH: ĐB
30
21/5Thứ NămTS: Nam
NH: Nam